Có 4 kết quả:

上方宝剑 shàng fāng bǎo jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ上方寶劍 shàng fāng bǎo jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ尚方宝剑 shàng fāng bǎo jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ尚方寶劍 shàng fāng bǎo jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial sword (giving bearer plenipotentiary powers)
(2) imperial Chinese version of 007 licensed to kill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial sword (giving bearer plenipotentiary powers)
(2) imperial Chinese version of 007 licensed to kill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 尚方劍|尚方剑[shang4 fang1 jian4]
(2) imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
(3) in fiction, Chinese version of 007's license to kill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 尚方劍|尚方剑[shang4 fang1 jian4]
(2) imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
(3) in fiction, Chinese version of 007's license to kill

Bình luận 0